1/23/2021 | 87082916 | 817712W000 Ben tailgate station left / right, SAN12 Hyundai car parts, new 100% | 5 | PCE | 58.2 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công | Get Detailed Shipment Records
|
1/23/2021 | 87082916 | 812602V010: Hands open the tailgate, spare parts Hyundai VEL, new 100% | 8 | PCE | 50.4 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 87082916 | 817201R210: Hands open the tailgate, spare parts Hyundai ACC11, new 100% | 10 | PCE | 113.9 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 87082916 | 73700J9021: Panel tailgate, spare parts Hyundai KON18, new 100% | 5 | PCE | 661.95 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 87082916 | 87311J9100: Facing the sea of tailgate, spare parts Hyundai KON18, new 100% | 2 | PCE | 8 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 87088092 | 817381J000: Mats damping tailgate, spare parts Hyundai ACC11 / i20 / VEL, new 100% | 10 | PCE | 2.9 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 87082916 | 873112B000: Facing the sea of tailgate, spare parts Hyundai SAN, a new 100% | 2 | PCE | 12.04 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 87082916 | 737002S020: Panel tailgate, spare parts Hyundai TUC10, new 100% | 2 | PCE | 256 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 87082916 | 81260H5010: Hands open the tailgate, spare parts Hyundai ACC18, new 100% | 1 | PCE | 8.83 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 87082916 | 817204H020: Hands open the tailgate, spare parts Hyundai H1, a new 100% | 5 | PCE | 13.95 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |