1/23/2021 | 87082916 | 81260H5010: Hands open the tailgate, spare parts Hyundai ACC18, new 100% | 1 | PCE | 8.83 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công | Get Detailed Shipment Records
|
1/23/2021 | 87082916 | 87310S1000: decorative cladding tailgate, spare parts Hyundai SAN18, new 100% | 3 | PCE | 67.56 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/6/2021 | 87082916 | 87311J9000: Facing the sea of tailgate, spare parts Hyundai KON, a new 100% | 3 | PCE | 12 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 87082916 | 737002W610: Panel tailgate, spare parts Hyundai SAN12, new 100% | 2 | PCE | 378.16 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 87082916 | 81780B4011: Ben tailgate station, right, I10_14 Hyundai car parts, new 100% | 27 | PCE | 183.6 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 87082916 | 81780D3100: Ben tailgate station must, Hyundai TUC15 car parts, new 100% | 13 | PCE | 1443.78 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/6/2021 | 87082916 | 81841S1100: Ben tailgate station must, Hyundai SAN18 car parts, new 100% | 45 | PCE | 5574.6 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 87082916 | 817204H020: Hands open the tailgate, spare parts Hyundai H1, a new 100% | 5 | PCE | 13.95 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 87082916 | 81831S1100: Ben left tailgate gas, car parts SAN18 Hyundai, the new 100% | 45 | PCE | 5574.6 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 87088092 | 1737108518B: Cushion damper lid tailgate + ca-potty, car parts Hyundai ELA16 / SON16 / TUC16, new 100% | 200 | PCE | 16 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |