1/5/2021 | 87082916 | 73700D3030: Panel tailgate, spare parts of cars Hyundai TUC15, new 100% | 2 | PCE | 285.96 | South Korea | DINH VU PORT HP | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công | Get Detailed Shipment Records
|
1/26/2021 | 87082916 | 817201R210: Hands open the tailgate, spare parts of cars Hyundai ACC11, new 100% | 10 | PCE | 113.9 | South Korea | DINH VU PORT HP | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 87082916 | 81260H5010: Hands open the tailgate, spare parts Hyundai ACC18, new 100% | 1 | PCE | 8.83 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/4/2021 | 87082995 | Companies lifting tailgate, left (KIA Truck Parts to 2,49T, 100% new) _ MSPT: 81770G6010 | 1 | PCE | 8.74 | South Korea | VICT PORT | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phân Phối ô Tô Du Lịch Chu Lai Trường Hải |
1/5/2021 | 87082995 | Companies lifting tailgate, right (parts of vehicles below 8 DL spot, KIA brand new, 100%). MSPT: 817801M010 | 1 | PCE | 6.98 | South Korea | PORT TAN VU HP | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phân Phối ô Tô Du Lịch Chu Lai Trường Hải |
1/23/2021 | 87082916 | 87310S1000: decorative cladding tailgate, spare parts Hyundai SAN18, new 100% | 3 | PCE | 67.56 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/11/2021 | 87082916 | TM151: Slab of ribs tailgate damper, used to assemble cars Hyundai Santa Fe tourism, new 100% (HS chapter 98: 98493414) | 360 | PCE | 118.8 | South Korea | VIP GREEN PORT | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT ô Tô HYUNDAI THàNH CôNG VIệT NAM |
1/6/2021 | 87082916 | 87311J9000: Facing the sea of tailgate, spare parts Hyundai KON, a new 100% | 3 | PCE | 12 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/26/2021 | 87082916 | 87311J9100: Facing the sea of tailgate, spare parts of cars Hyundai KON18, new 100% | 3 | PCE | 12 | South Korea | DINH VU PORT HP | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 87082916 | 737002W610: Panel tailgate, spare parts Hyundai SAN12, new 100% | 2 | PCE | 378.16 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |