1/22/2021 | 39262090 | SM008 # & plastic hangers (ring padlock plastic types) (New Item) | 2020 | PCE | 202 | South Korea | VINA GIO WAREHOUSE CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn VINA GIO | Get Detailed Shipment Records
|
1/5/2021 | 39262090 | 100 # & Hangers plastic types | 8458 | PCE | 1367.56 | South Korea | DINH VU PORT HP | Công Ty TNHH Thảo Nguyên |
1/22/2021 | 39262090 | SM008 # & plastic hangers (ring padlock plastic types) (New Item) | 2020 | PCE | 565.6 | South Korea | VINA GIO WAREHOUSE CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn VINA GIO |
1/18/2021 | 39262090 | NEW-MOC001 # & Plastic clothes hangers. (Type B10MC) .New 100% | 83070 | PCE | 10965.24 | South Korea | GREEN PORT HP | Công Ty Cổ Phần May Việt Trí |
1/15/2021 | 39262090 | MT # & Hanger types (Plastics) | 120100 | PCE | 9620.01 | South Korea | HUNG LONG SERVICE GARMENT CO LIMITED | CôNG TY Cổ PHầN MAY Và DịCH Vụ HưNG LONG |
1/5/2021 | 39262090 | 150 # & Hangers types (plastic T17BN-3CS, new customers 100%) | 177480 | PCE | 12684.85 | South Korea | WAREHOUSE HANSAE TN | Công ty TNHH HANSAE T N |
1/16/2021 | 39262090 | PL36 # & Hangers plastic types | 4497 | PCE | 44.97 | South Korea | GREEN PORT HP | Công ty TNHH MOVE VINA |
1/4/2021 | 39262090 | PL6 # & Hangers plastic types | 61750 | PCE | 3167.78 | South Korea | MICHIGAN HAI DUONG CO LIMITED | CôNG TY TNHH MICHIGAN HảI DươNG |
1/21/2021 | 39262090 | PL6 # & Hangers plastic types | 1200 | PCE | 49.56 | South Korea | MICHIGAN HAI DUONG CO LIMITED | CôNG TY TNHH MICHIGAN HảI DươNG |
1/27/2021 | 39262090 | PL14 # & Garment Hangers, plastic, type 12 " | 14500 | PCE | 1580.5 | South Korea | SOUTH HAI DINH VU | Công Ty Cổ Phần Thời Trang Thể Thao Chuyên Nghiệp Giao Thủy |