1/16/2021 | 39262090 | PL36 # & Hangers plastic types | 4497 | PCE | 44.97 | South Korea | GREEN PORT HP | Công ty TNHH MOVE VINA | Get Detailed Shipment Records
|
1/4/2021 | 39231090 | 10 # & Sacks nylon types (Made of Plastic Packaging - Poly bag-hanger 560x970mm) | 20590 | PCE | 2161.95 | South Korea | CAT LAI PORT HCM | Công Ty CP Sao Mai |
1/4/2021 | 39262090 | NPL29 # & Hanger plastic types | 1818 | PCE | 36.36 | South Korea | GREEN PORT HP | CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐạI GIáP |
1/29/2021 | 39262090 | NPL29 # & Hanger plastic types | 8306 | PCE | 83.06 | South Korea | GREEN PORT HP | CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐạI GIáP |
1/18/2021 | 39262090 | NPL29 # & Hanger plastic types | 4382 | PCE | 43.82 | South Korea | GREEN PORT HP | CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐạI GIáP |
1/28/2021 | 39262090 | 100 # & Hangers plastic types | 12417 | PCE | 1241.7 | South Korea | PORT TAN VU HP | Công Ty TNHH Thảo Nguyên |
1/19/2021 | 39262090 | PL14 # & Garment Hangers, plastic type 12 " | 500 | PCE | 55 | South Korea | HA NOI | Công Ty Cổ Phần Thời Trang Thể Thao Chuyên Nghiệp Giao Thủy |
1/5/2021 | 39262090 | 100 # & Hangers plastic types | 8458 | PCE | 1367.56 | South Korea | DINH VU PORT HP | Công Ty TNHH Thảo Nguyên |
1/18/2021 | 39262090 | NPL16 # & Hangers types. New 100% | 10610 | PCE | 12201.5 | South Korea | GREEN PORT HP | Công Ty TNHH J.Plus.Vina |
1/29/2021 | 39262090 | 100 # & Hangers plastic types | 13163 | PCE | 2237.71 | South Korea | GREEN PORT HP | Công Ty TNHH Thảo Nguyên |