1/14/2021 | 39219020 | RO-A-123 # & Sheet Teflon plastic 4A-JG8849710 | 2 | PCE | 1.327229 | Japan | PORT TAN VU HP | Công ty trách nhiệm hữu hạn RORZE ROBOTECH | Get Detailed Shipment Records
|
1/8/2021 | 39219020 | RO-A-123 # & Sheet Teflon plastic 3A-PT7138110 | 1 | PCE | 17.26847 | Japan | PORT TAN VU HP | Công ty trách nhiệm hữu hạn RORZE ROBOTECH |
1/8/2021 | 39219020 | RO-A-123 # & Sheet Teflon plastic 4A-JG8849710 | 4 | PCE | 2.656688 | Japan | PORT TAN VU HP | Công ty trách nhiệm hữu hạn RORZE ROBOTECH |
1/8/2021 | 39219020 | RO-A-123 # & Sheet Teflon plastic 4A-JG8849710 | 2 | PCE | 1.328344 | Japan | PORT TAN VU HP | Công ty trách nhiệm hữu hạn RORZE ROBOTECH |
1/8/2021 | 39219020 | RO-A-123 # & Sheet Teflon plastic 3A-PT7138110 | 1 | PCE | 17.26847 | Japan | PORT TAN VU HP | Công ty trách nhiệm hữu hạn RORZE ROBOTECH |
1/14/2021 | 39219020 | RO-A-123 # & Sheet Teflon plastic 3A-PT5732910 | 50 | PCE | 492.970857 | Japan | PORT TAN VU HP | Công ty trách nhiệm hữu hạn RORZE ROBOTECH |
1/14/2021 | 39219020 | RO-A-123 # & Sheet Teflon plastic 4A-JG8849710 | 4 | PCE | 2.654458 | Japan | PORT TAN VU HP | Công ty trách nhiệm hữu hạn RORZE ROBOTECH |
1/14/2021 | 39219020 | RO-A-123 # & Sheet Teflon plastic 4A-M95758310 | 54 | PCE | 133.102131 | Japan | PORT TAN VU HP | Công ty trách nhiệm hữu hạn RORZE ROBOTECH |