1/22/2021 | 39231090 | ZZ8008 # & Boxes Teflon products used to close | 122 | PCE | 17.264752 | Japan | GREEN PORT HP | Công ty trách nhiệm hữu hạn MEDIKIT Việt nam | Get Detailed Shipment Records
|
1/20/2021 | 39269099 | 08 380-V7000-00 # & Round block o (plastic teflon). New 100%. | 1000 | PCE | 142.004943 | Japan | PORT TAN VU HP | Công ty TNHH công nghiệp NISHINA Việt Nam |
1/15/2021 | 39173999 | TTB-FA # & Plastic tubes TEFLON TT-26 (10M / ROLL) (100%) | 1 | ROL | 32.38 | Japan | HO CHI MINH | CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM - CHI NHáNH TâN THUậN |
1/8/2021 | 39231090 | ZZ8008 # & Boxes Teflon products used to close | 98 | PCE | 13.94761 | Japan | VIP GREEN PORT | Công ty trách nhiệm hữu hạn MEDIKIT Việt nam |
1/11/2021 | 39269059 | Gaskets for humidity sensor, Teflon material. Model: P15 Teflon. New 100%. | 8 | PCE | 17.443584 | Japan | HA NOI | Công ty TNHH Tomoe VietNam |
1/8/2021 | 39219020 | RO-A-123 # & Sheet Teflon plastic 3A-PT7138110 | 1 | PCE | 17.26847 | Japan | PORT TAN VU HP | Công ty trách nhiệm hữu hạn RORZE ROBOTECH |
1/8/2021 | 39219020 | RO-A-123 # & Sheet Teflon plastic 4A-JG8849710 | 2 | PCE | 1.328344 | Japan | PORT TAN VU HP | Công ty trách nhiệm hữu hạn RORZE ROBOTECH |
1/8/2021 | 39269099 | ZZ8009 # & Covers of plastic containers Teflon | 98 | PCE | 6.508885 | Japan | VIP GREEN PORT | Công ty trách nhiệm hữu hạn MEDIKIT Việt nam |
1/14/2021 | 39199099 | Tapes refractory / TEFLON SHEET (0.18T X 1000W X 10M) WHITE | 4 | ROL | 364.36 | Japan | HO CHI MINH | Công ty TNHH DAIWA Việt Nam |
1/14/2021 | 39219020 | RO-A-123 # & Sheet Teflon plastic 4A-M95758310 | 54 | PCE | 133.102131 | Japan | PORT TAN VU HP | Công ty trách nhiệm hữu hạn RORZE ROBOTECH |