1/13/2021 | 71039900 | E105-15 # & Stone Quartz (pills, was processed) | 6.75 | CT | 79.226105 | Japan | HA NOI | Công ty trách nhiệm hữu hạn ESTELLE Việt Nam | Get Detailed Shipment Records
|
1/13/2021 | 71039900 | E105-15 # & Stone Quartz (pills, was processed) | 25.65 | CT | 183.347238 | Japan | HA NOI | Công ty trách nhiệm hữu hạn ESTELLE Việt Nam |
1/13/2021 | 71039900 | E105-15 # & Stone Quartz (pills, was processed) | 0.63 | CT | 4.180772 | Japan | HA NOI | Công ty trách nhiệm hữu hạn ESTELLE Việt Nam |
1/5/2021 | 71039900 | E105-15 # & Stone Quartz (pills, was processed) | 7.26 | CT | 240.268933 | Japan | HA NOI | Công ty trách nhiệm hữu hạn ESTELLE Việt Nam |
1/5/2021 | 71039900 | E105-15 # & Stone Quartz (pills, was processed) | 6.92 | CT | 98.752875 | Japan | HA NOI | Công ty trách nhiệm hữu hạn ESTELLE Việt Nam |
1/19/2021 | 71039900 | E105-15 # & Stone Quartz (pills, was processed) | 5.37 | CT | 232.442054 | Japan | HA NOI | Công ty trách nhiệm hữu hạn ESTELLE Việt Nam |
1/19/2021 | 71039900 | E105-15 # & Stone Quartz (pills, was processed) | 3.46 | CT | 109.909487 | Japan | HA NOI | Công ty trách nhiệm hữu hạn ESTELLE Việt Nam |
1/19/2021 | 71039900 | E105-15 # & Stone Quartz (pills, was processed) | 8.29 | CT | 264.348825 | Japan | HA NOI | Công ty trách nhiệm hữu hạn ESTELLE Việt Nam |
1/19/2021 | 71039900 | E105-15 # & Stone Quartz (pills, was processed) | 12.2 | CT | 50.869695 | Japan | HA NOI | Công ty trách nhiệm hữu hạn ESTELLE Việt Nam |