1/13/2021 | 71039900 | E105-15 # & Stone Quartz (pills, was processed) | 25.65 | CT | 183.347238 | Japan | HA NOI | Công ty trách nhiệm hữu hạn ESTELLE Việt Nam | Get Detailed Shipment Records
|
1/25/2021 | 71041020 | SN68 # & quartz used in the production of headphones PCB CFX-0098-00000 | 90000 | PCE | 8114.4 | South Korea | HA NOI | CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI |
1/11/2021 | 71041020 | SN68 # & quartz used in the production of headphones PCB CFX-0076-00000 | 3000 | PCE | 205.8 | South Korea | HA NOI | CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI |
1/5/2021 | 71039900 | E105-15 # & Stone Quartz (pills, was processed) | 7.26 | CT | 240.268933 | Japan | HA NOI | Công ty trách nhiệm hữu hạn ESTELLE Việt Nam |
1/19/2021 | 71039900 | E105-15 # & Stone Quartz (pills, was processed) | 8.29 | CT | 264.348825 | Japan | HA NOI | Công ty trách nhiệm hữu hạn ESTELLE Việt Nam |
1/19/2021 | 71039900 | E105-15 # & Stone Quartz (pills, was processed) | 12.2 | CT | 50.869695 | Japan | HA NOI | Công ty trách nhiệm hữu hạn ESTELLE Việt Nam |
1/19/2021 | 71039900 | E105-15 # & Stone Quartz (pills, was processed) | 5.37 | CT | 232.442054 | Japan | HA NOI | Công ty trách nhiệm hữu hạn ESTELLE Việt Nam |
1/25/2021 | 71041020 | 115450004900 # & Components oscillators using quartz crystals, were processed | 2000 | PCE | 1628.576202 | Japan | HA NOI | Công Ty TNHH Toa Việt Nam |
1/11/2021 | 71041020 | SN68 # & quartz used in the production of headphones PCB CFX-0098-00000 | 144000 | PCE | 12983.04 | South Korea | HA NOI | CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI |
1/5/2021 | 71039900 | E105-15 # & Stone Quartz (pills, was processed) | 6.92 | CT | 98.752875 | Japan | HA NOI | Công ty trách nhiệm hữu hạn ESTELLE Việt Nam |