1/8/2021 | 73209090 | 74 875 # & steel zigzag springs SPRING 8.5 X 19 ML | 600 | PCE | 57.36 | China | CAT LAI PORT HCM | Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét | Get Detailed Shipment Records
|
1/8/2021 | 73209090 | 72117 # & steel zigzag springs SPRING 3240 12 X 24 ML 11LP / SK | 16000 | PCE | 907.2 | China | CAT LAI PORT HCM | Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét |
1/8/2021 | 73209090 | 73 518 # & steel zigzag springs SPRING 8X31 ML 13 LP 2400 / SK | 12800 | PCE | 1964.8 | China | CAT LAI PORT HCM | Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét |
1/8/2021 | 73209090 | 78 301 # & steel zigzag springs SPRING 11 X 32 ML 14 LP | 240 | PCE | 23.14 | China | CAT LAI PORT HCM | Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét |
1/8/2021 | 73209090 | 72 158 # & steel zigzag springs SPRING 12 X 18 XX 9 LP 480 / B | 1200 | PCE | 54.84 | China | CAT LAI PORT HCM | Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét |
1/8/2021 | 73209090 | 75 330 # & steel zigzag springs 8.5 X 23 ML10LP SPRING 2400 / SK | 24640 | PCE | 2670.98 | China | CAT LAI PORT HCM | Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét |
1/8/2021 | 73209090 | 73 544 # & steel zigzag springs SPRING 11 X 28 XX 12 LP 300 / B | 6000 | PCE | 499.8 | China | CAT LAI PORT HCM | Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét |
1/8/2021 | 73209090 | 75 284 # & steel zigzag springs 8.5X25.5 ML11LP SPRING 2400 / SK | 60000 | PCE | 7176 | China | CAT LAI PORT HCM | Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét |
1/8/2021 | 73209090 | 76 479 # & steel zigzag springs SPRING 8 X 28 ML (2400 / SKID) | 6400 | PCE | 902.4 | China | CAT LAI PORT HCM | Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét |
1/8/2021 | 73209090 | 72 156 # & steel zigzag springs SPRING 12 X 16 ML 8 LP | 16000 | PCE | 644.8 | China | CAT LAI PORT HCM | Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét |