1/21/2021 | 03034200 | CNNCDL # & Yellowfin tuna, whole frozen (FROZEN YELLOW FIN TUNA WHOLE ROUND), size 20 KGS upward / child | 22707 | KGM | 40872.6 | India | CAT LAI PORT HCM | CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN THươNG MạI DịCH Vụ RUBY | Get Detailed Shipment Records
|
1/15/2021 | 03034200 | PN18-CANGUNCBNT 10-15 kg # & Frozen Yellowfin tuna, whole, leaving the organ, size 10-15 kg | 2177.2 | KGM | 6858.18 | Taiwan | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Thủy Sản Phúc Nguyên |
1/7/2021 | 03034200 | IM-TUNA DWT 001-70121 # & yellowfin tuna WHOLE FROZEN | 24986 | KGM | 92423.21 | Taiwan | CAT LAI PORT HCM | Công ty CP thủy sản Bình Định |
1/4/2021 | 03034200 | INT-YLWR65-040121 # & Yellowfin tuna, whole frozen 1.4 - 1.8 kg | 73 | KGM | 91.25 | South Korea | CAM RANH PORT K HOA | Công Ty Cổ Phần Vịnh Nha Trang |
1/15/2021 | 03034200 | PN18-CANGUNCBNT 15 kg up # & Frozen Yellowfin tuna, whole, leaving the organ, size 15 kg up | 10586 | KGM | 43931.9 | Taiwan | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Thủy Sản Phúc Nguyên |
1/4/2021 | 03034200 | TNVV-18UP-DWT # & REMOVE FIRST yellowfin tuna, organ REMOVE FROZEN 18kg SIZE UP | 23489 | KGM | 104526.05 | Hong Kong | CONT SPITC PORT | CôNG TY TNHH THịNH HưNG |
1/11/2021 | 03034200 | ITV-YLWR22-070121 # & Yellowfin tuna, whole frozen 20 kg up | 23914 | KGM | 50219.4 | Singapore | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam |
1/5/2021 | 03034200 | IM-TUNA WR / DWT 410-251220 # & yellowfin tuna WHOLE FROZEN | 5567 | KGM | 7070.09 | Hong Kong | CAT LAI PORT HCM | Công ty CP thủy sản Bình Định |
1/4/2021 | 03034200 | INT-YLWR61-040121 # & Yellowfin tuna, whole frozen 3.4 - 10 kg | 1388 | KGM | 2290.2 | South Korea | CAM RANH PORT K HOA | Công Ty Cổ Phần Vịnh Nha Trang |
1/18/2021 | 03034200 | IDW-YLWR12-140121 # & Yellowfin tuna, whole frozen 10-20 kg | 8355 | KGM | 15456.75 | Singapore | CAT LAI PORT HCM | Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang |