1/6/2021 | 54033190 | 100% Viscose yarn. Single, straight (Type B). | 16050 | KGM | 16852.5 | | CAT LAI PORT HCM | Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thế Giới Xanh | Get Detailed Shipment Records
|
1/6/2021 | 54033190 | 100% Viscose yarn. Single, straight (Type B). | 18100 | KGM | 19005 | | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới |
1/6/2021 | 54033190 | 100% Viscose yarn. Single, straight (Type B). | 18100 | KGM | 22263 | | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới |
1/29/2021 | 54033190 | 100% Viscose yarn. Single, straight (Type B). | 17450 | KGM | 18322.5 | | CAT LAI PORT HCM | Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thế Giới Xanh |
1/6/2021 | 54033190 | 100% Viscose yarn. Single, straight (Type B). | 16050 | KGM | 16852.5 | | CAT LAI PORT HCM | Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thế Giới Xanh |
1/26/2021 | 54033190 | 100% fiber woven fabric, 100% viscose rayon, not textured, untwisted, the piece of yarn decitex 92.5, Filament Yarn Bright Cone On Wood pulp 75D / 24F A GRADE | 12012 | KGM | 88288.2 | Hong Kong | CAT LAI PORT HCM | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN THáI TUấN |
1/29/2021 | 54033190 | 100% Viscose yarn. Single, straight (Type B). | 18100 | KGM | 19005 | | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới |
1/29/2021 | 54033190 | 100% Viscose yarn. Single, straight (Type B). | 18150 | KGM | 19057.5 | | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới |
1/18/2021 | 54033190 | 100% Viscose yarn. Single, straight (Type B). | 17250 | KGM | 18112.5 | | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới |
1/11/2021 | 54033190 | 100% Viscose yarn. Single, straight (Type B). | 18050 | KGM | 18952.5 | | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới |