1/26/2021 | 54012090 | Sewing thread of man-made filament yarn (100% viscose rayon filament 75D / 2, NL produce embroidery) (GD No. 14 237 / TD-GDC dated 27.11.2014) | 90.91 | KGM | 2550 | South Korea | CAT LAI PORT HCM | Công ty TNHH Dong - IL Interlining | Get Detailed Shipment Records
|
1/6/2021 | 54033190 | 100% Viscose yarn. Single, straight (Type B). | 16050 | KGM | 16852.5 | | CAT LAI PORT HCM | Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thế Giới Xanh |
1/6/2021 | 54033190 | 100% Viscose yarn. Single, straight (Type B). | 18100 | KGM | 19005 | | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới |
1/6/2021 | 54033190 | 100% Viscose yarn. Single, straight (Type B). | 18100 | KGM | 22263 | | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thế Hệ Mới |
1/29/2021 | 54033190 | 100% Viscose yarn. Single, straight (Type B). | 17450 | KGM | 18322.5 | | CAT LAI PORT HCM | Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thế Giới Xanh |
1/6/2021 | 54033190 | 100% Viscose yarn. Single, straight (Type B). | 16050 | KGM | 16852.5 | | CAT LAI PORT HCM | Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thế Giới Xanh |
1/8/2021 | 54023100 | Yarn Texturizing det2030 highly viscose 18.2% from 81.8% Nylon Spandex, the piece 2 texNew 100% | 56.98 | KGM | 281.48 | China | DINH VU PORT HP | Công Ty TNHH Dệt Nhuộm Jasan (Việt Nam) |
1/7/2021 | 54031000 | Viscose Rayon Filament Yarn 120D / 30F | 12375 | KGM | 58162.5 | China | CAT LAI PORT HCM | Cty TNHH Chỉ Ming Shyang |
1/8/2021 | 54081090 | VA11 # 100% Viscose & Fabrics (Woven, of artificial filament yarn, size 50/52 ", 90.07g.m2, 100%) used in the manufacture of garments. | 989.28 | MTK | 1707.72 | Indonesia | DINH VU PORT HP | Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam |
1/9/2021 | 54081090 | NL154 # & Woven fabrics of artificial filament yarn 100% viscose size 53 ", dyed. New 100%. | 9282.8 | MTR | 37131.2 | Italy | PORT 189 | CôNG TY TNHH WOOIN VINA |