1/5/2021 | 87149994 | 3-wheeled vehicle parts: BG141252- RUBBER BUFFER | 1000 | PCE | 110 | | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long | Get Detailed Shipment Records
|
1/5/2021 | 87149994 | 3-wheeled vehicle parts: AN101188- BOLT SPECIAL | 40 | PCE | 8 | | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long |
1/5/2021 | 87149994 | 3-wheeled vehicle parts: RA172075- REGULATOR LPG | 2 | PCE | 70.9 | | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long |
1/5/2021 | 87149994 | 3-wheeled vehicle parts: Gasket CENTRAL AN101129- | 40 | PCE | 32 | | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long |
1/5/2021 | 87149994 | 3-wheeled vehicle parts: 24171179- Trailing ARM ASSEMBLY LH FL | 10 | PCE | 160 | | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long |
1/5/2021 | 87149994 | 3-wheeled vehicle parts: MUD FLAP STRIP FR 24161176- | 200 | PCE | 20 | | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long |
1/5/2021 | 87149994 | 3-wheeled vehicle parts: AN101135- gasket CYLINDER | 800 | PCE | 200 | | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long |
1/5/2021 | 87149994 | 3-wheeled vehicle parts: SPARK PLUG FOR AF111034- grommet CAP-LH | 100 | PCE | 18 | | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long |
1/5/2021 | 87149994 | 3-wheeled vehicle parts: HEAD LAMP RH AL201120- | 50 | PCE | 242.5 | | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long |
1/5/2021 | 87149994 | 3-wheeled vehicle parts: AA111134- COIL H.T. WITH CABLE AND CAP-RH | 14 | PCE | 39.2 | | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long |