1/13/2021 | 87141030 | 12201-00421-VN: Van bottom irreversible 17,45mm diameter steel components motorcycle production (100%) | 7000 | PCE | 440.04107 | Thailand | DINH VU PORT HP | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp KYB Việt Nam | Get Detailed Shipment Records
|
1/13/2021 | 87141030 | 12201-00408-VN: Van bottom diameter 14,2mm steel, motorcycle parts production (100%) | 12500 | PCE | 181.019139 | Thailand | DINH VU PORT HP | Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp KYB Việt Nam |
1/7/2021 | 39269099 | CQ02 # & plastic vanes, 8WD4350062901 code. Components manufacturer of motor parts. New 100% | 25000 | PCE | 1140.75 | | DINH VU PORT HP | CôNG TY TNHH ĐIệN KHí WOLONG (VIệT NAM) |
1/27/2021 | 85011099 | KVP0001 # & electric motor 1 pm in van ETC (capacity less than 37.5 W) | 7200 | PCE | 26064 | Hong Kong | DINH VU PORT HP | CôNG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VIệT NAM |
1/7/2021 | 85011099 | KVP0001 # & electric motor 1 pm in van ETC (capacity less than 37.5 W) | 7200 | PCE | 26064 | Hong Kong | DINH VU PORT HP | CôNG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VIệT NAM |
1/11/2021 | 39269099 | CQ02 # & plastic vanes, 8WD4350062901 code. Components manufacturer of motor parts. New 100% | 12000 | PCE | 547.56 | | DINH VU PORT HP | CôNG TY TNHH ĐIệN KHí WOLONG (VIệT NAM) |
1/20/2021 | 85011099 | KVP0001 # & electric motor 1 pm in van ETC (capacity less than 37.5 W) | 9600 | PCE | 34752 | Hong Kong | DINH VU PORT HP | CôNG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VIệT NAM |
1/15/2021 | 85011099 | KVP0001 # & electric motor 1 pm in van ETC (capacity less than 37.5 W) | 21600 | PCE | 78192 | Hong Kong | DINH VU PORT HP | CôNG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VIệT NAM |
1/4/2021 | 85011099 | KVP0001 # & electric motor 1 pm in van ETC (capacity less than 37.5 W) | 24000 | PCE | 86880 | Hong Kong | DINH VU PORT HP | CôNG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VIệT NAM |