1/18/2021 | 39262090 | NEW-MOC001 # & Plastic clothes hangers. (Type B10MC) .New 100% | 83070 | PCE | 10965.24 | South Korea | GREEN PORT HP | Công Ty Cổ Phần May Việt Trí | Get Detailed Shipment Records
|
1/16/2021 | 39262090 | PL36 # & Hangers plastic types | 4497 | PCE | 44.97 | South Korea | GREEN PORT HP | Công ty TNHH MOVE VINA |
1/18/2021 | 39262090 | NEW-MOC001 # & Plastic clothes hangers. (Type B12C) .New 100% | 31320 | PCE | 4488.156 | South Korea | GREEN PORT HP | Công Ty Cổ Phần May Việt Trí |
1/4/2021 | 39262090 | SJ015 # & Hangers clothing types | 4824 | PCE | 48.24 | South Korea | GREEN PORT HP | CôNG TY TNHH MTV MAY XUấT KHẩU SJ VINA |
1/9/2021 | 39262090 | SJ015 # & Hangers clothing types | 286 | PCE | 2.86 | South Korea | GREEN PORT HP | CôNG TY TNHH MTV MAY XUấT KHẩU SJ VINA |
1/29/2021 | 39262090 | 100 # & Hangers plastic types | 13163 | PCE | 2237.71 | South Korea | GREEN PORT HP | Công Ty TNHH Thảo Nguyên |
1/25/2021 | 39262090 | 100 # & Hangers plastic types | 8231 | PCE | 1303.16 | South Korea | GREEN PORT HP | Công Ty TNHH Thảo Nguyên |
1/23/2021 | 39262090 | 100 # & Hangers plastic types | 2860 | PCE | 429 | South Korea | GREEN PORT HP | Công Ty TNHH Thảo Nguyên |
1/25/2021 | 39262090 | NPL38 # & Hangers pants, jacket types | 535 | PCE | 535 | South Korea | GREEN PORT HP | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ YếN DUY |
1/18/2021 | 39262090 | NPL29 # & Hanger plastic types | 4382 | PCE | 43.82 | South Korea | GREEN PORT HP | CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐạI GIáP |