1/27/2021 | 33029000 | Materials for production of household cleaning products (mixtures of odoriferous substances used in industry) - Saigon Green tea (PO. 4519627706, Inv. 18411114) | 180 | KGM | 3501 | Singapore | CAT LAI PORT HCM | CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM | Get Detailed Shipment Records
|
1/21/2021 | 33029000 | GREEN TEA flavored cosmetics VN25999 18 099 APU | 100 | KGM | 800 | Hong Kong | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Thái Phong |
1/28/2021 | 33029000 | GREEN TEA flavored cosmetics SH CV VN18099 | 50 | KGM | 1000 | Hong Kong | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Thái Phong |
1/28/2021 | 33029000 | GREEN TEA flavored cosmetics VN25999 18 099 APU | 80 | KGM | 640 | Hong Kong | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Thái Phong |
1/29/2021 | 33029000 | Flavors used in cosmetics GREEN TEA A0985133 PURE, a New 100% | 25 | KGM | 416 | Indonesia | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Sản Xuất Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Nguyên Tín |
1/18/2021 | 33029000 | Flavors used in cosmetics GREEN TEA 02 E19F0760, new 100% | 50 | KGM | 500 | Indonesia | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Sản Xuất Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Nguyên Tín |