1/28/2021 | 33049990 | UFO facial mask green tea F9403 x6 | 1 | PCE | 50 | China | HO CHI MINH | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế | Get Detailed Shipment Records
|
1/26/2021 | 33021090 | Food flavors: green tea flavor - Green tea flavor (100g / bottle). Sample | 1 | UNK | 1 | Indonesia | HO CHI MINH | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN FIRMENICH VIệT NAM |
1/24/2021 | 33049990 | F9328 nourishing mask UFO Green Tea 6 | 1 | PCE | 50 | China | HO CHI MINH | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế |
1/12/2021 | 33029000 | Aromatic compounds used in the manufacture of shampoo (GREEN TEA 33 170), Batch No: XA1485 / 05, NSX: 01/08/2021, HSD: 08.01.2023, NSX: Carvansons Ltd. | 5 | KGM | 80 | United Kingdom | HO CHI MINH | Công Ty TNHH Thái Thành Trung |
1/4/2021 | 33061010 | Colgate toothpaste Green Tea (180g / tube x 48 tube / barrel). Samples, a new 100% | 5 | UNK | 81.6 | China | HO CHI MINH | Công Ty TNHH Colgate - Palmolive (Việt Nam) |
1/28/2021 | 33049990 | UFO facial mask green tea F9328 x6 | 1 | PCE | 50 | China | HO CHI MINH | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế |
1/26/2021 | 33021090 | Food flavors: green tea flavor - Green tea flavor (100g / bottle). Sample | 2 | UNK | 2 | Indonesia | HO CHI MINH | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN FIRMENICH VIệT NAM |
1/23/2021 | 33049990 | F9328 nourishing mask UFO Green Tea Mask 6 | 1 | PCE | 10 | China | HO CHI MINH | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế |
1/23/2021 | 33049990 | F9328 nourishing mask UFO Green Tea 6 | 1 | PCE | 10 | China | HO CHI MINH | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế |