1/7/2021 | 09022090 | GREEN TEA POWDER FOR USE AS FOOD SUPPLEMENT, NEW 100% (1 bag 3.4kg) | 1 | UNK | 10 | Indonesia | HO CHI MINH | Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế | Get Detailed Shipment Records
|
1/12/2021 | 09021090 | NLTP - green tea powder used in food: Matcha TEA POWDER, ZIP: Restoration ((1kg / bag x 5 per ctn) x 40 ctn) x 1 pp) = 40 Agenda. LOT 210 105 Publisher: 05/01/2021 - HSD: 01.05.2022 | 200 | KGM | 3900 | Japan | HO CHI MINH | Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam |
1/19/2021 | 09023090 | Green tea with ginseng premium COFFEECELL White / Green Tea With Ginseng Imperial COFFEECELL.Quy White Packing: 90g / 1 tui.NSX: Wuling (Fuzhou) Biotechnology Co., Ltd.New 100% | 300 | PKG | 1992 | Russia | HO CHI MINH | CôNG TY TNHH SESSIA |
1/20/2021 | 09021010 | Fukamushi green tea, Brand: Ise Father and specifications: Pack 30g (5g x 6 bag). House sx: Kawahara Seicha Co., Ltd. (100%) | 50 | PKG | 108.494343 | Japan | HO CHI MINH | Chi Nhánh Tại Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Và Dịch Vụ Sông Hàn |
1/20/2021 | 09021010 | Kabuse green tea, Brand: Ise Father and specifications: Pack 30g (5g x 6 bag). House sx: Hagimura Seicha Co., Ltd. (100%) | 50 | PKG | 108.494343 | Japan | HO CHI MINH | Chi Nhánh Tại Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch Và Dịch Vụ Sông Hàn |
1/13/2021 | 09021090 | Mariage Freres Japanese green tea 100g - Mariage Freres tea 100g fuji yama (Exp: 01/2025) | 24 | UNK | 398.155407 | France | HO CHI MINH | Công Ty Cổ Phần Đại Tân Việt |