1/13/2021 | 84831090 | Shaft roller (tape 500) KTCT-070 (L1 = 556), a New 100% # & VN | 10 | PCE | 148.325359 | Vietnam | TOHOKU PIONEER Vietnam CO LTD | Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam | Get Detailed Shipment Records
|
1/13/2021 | 84831090 | Shaft roller (tape 600) KTCT-070 (L1 = 656), a New 100% # & VN | 8 | PCE | 121.096129 | Vietnam | TOHOKU PIONEER Vietnam CO LTD | Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam |
1/13/2021 | 73269099 | He rollers tape 500 KTCT-069 (L = 500) with steel material, new 100% # & VN | 5 | PCE | 68.073075 | Vietnam | TOHOKU PIONEER Vietnam CO LTD | Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam |
1/13/2021 | 73269099 | He rollers tape 200 KTCT-069 (L = 200) with steel material, new 100% # & VN | 20 | PCE | 101.783384 | Vietnam | TOHOKU PIONEER Vietnam CO LTD | Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam |
1/13/2021 | 73269099 | He rollers tape 300 KTCT-069 (L = 300) steel material, new 100% # & VN | 5 | PCE | 46.759461 | Vietnam | TOHOKU PIONEER Vietnam CO LTD | Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam |
1/13/2021 | 73269099 | His tape rollers 600 KTCT-069 (L = 600) steel material, new 100% # & VN | 5 | PCE | 84.384515 | Vietnam | TOHOKU PIONEER Vietnam CO LTD | Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam |
1/13/2021 | 84831090 | Shaft roller (tape 300) KTCT-070 (L1 = 356), a New 100% # & VN | 10 | PCE | 100.043497 | Vietnam | TOHOKU PIONEER Vietnam CO LTD | Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam |