1/4/2021 | 68149000 | 608R insulating tape 0.18mm thick mica 16-44A by 100mm long 880mm wide (GE Code: 486 958) | 4000 | PCE | 2425.331018 | Malaysia | HA NOI | Chi Nhánh Công Ty Liên Doanh Tnhh Nippon Express (Việt Nam) Tại Hà Nội | Get Detailed Shipment Records
|
1/18/2021 | 68149000 | 608R insulating tape 0.18mm thick mica 16-44A by 100mm long 880mm wide (GE Code: 486 958) | 12000 | PCE | 7213.357702 | Malaysia | PORT TAN VU HP | Chi Nhánh Công Ty Liên Doanh Tnhh Nippon Express (Việt Nam) Tại Hà Nội |
1/25/2021 | 68141000 | 608R insulating tape 0,18mm thick mica 16-44A by 165mm wide x 880mm long (GE Code: 486958_165X880) | 2000 | PCE | 1952.50901 | Malaysia | HA NOI | Chi Nhánh Công Ty Liên Doanh Tnhh Nippon Express (Việt Nam) Tại Hà Nội |
1/4/2021 | 68149000 | 608R insulating tape 0,18mm thick mica 16-44A by 165mm wide x 880mm long (GE Code: 486958_165X880) | 3000 | PCE | 2983.157152 | Malaysia | HA NOI | Chi Nhánh Công Ty Liên Doanh Tnhh Nippon Express (Việt Nam) Tại Hà Nội |
1/4/2021 | 68149000 | Insulating tape wrapped thick mica-polyester CONDUCTOFOL 0.09mm, 18mm wide (GE Code: CONDUCTOFOL0.09) | 4488.12 | MTK | 7619.623654 | Malaysia | HA NOI | Chi Nhánh Công Ty Liên Doanh Tnhh Nippon Express (Việt Nam) Tại Hà Nội |
1/18/2021 | 68149000 | Insulating tape wrapped thick mica-polyester CONDUCTOFOL 0.09mm, 18mm wide (GE Code: CONDUCTOFOL0.09) | 4213.44 | MTK | 7091.716447 | Malaysia | PORT TAN VU HP | Chi Nhánh Công Ty Liên Doanh Tnhh Nippon Express (Việt Nam) Tại Hà Nội |
1/18/2021 | 68149000 | 608R insulating tape 0,18mm thick mica 16-44A by 165mm wide x 880mm long (GE Code: 486958_165X880) | 5000 | PCE | 4929.127763 | Malaysia | PORT TAN VU HP | Chi Nhánh Công Ty Liên Doanh Tnhh Nippon Express (Việt Nam) Tại Hà Nội |
1/25/2021 | 68141000 | 608R insulating tape 0.18mm thick mica 16-44A by 100mm long 880mm wide (GE Code: 486 958) | 4000 | PCE | 2381.108549 | Malaysia | HA NOI | Chi Nhánh Công Ty Liên Doanh Tnhh Nippon Express (Việt Nam) Tại Hà Nội |