1/31/2021 | 87089925 | (MS: A4004700491) Pach fuel tanks for trucks FUSO, 3907cc 125kw Diesel 4D37. E4. CDCS: 4250mm. TTL loads to 16 tons | 12 | PCE | 199.32 | Japan | TIEN SA PORT D NANG | CôNG TY TNHH MTV SảN XUấT Và LắP RáP XE TảI THACO | Get Detailed Shipment Records
|
1/30/2021 | 87089925 | (MS: A4004700491) Pach fuel tanks for trucks FUSO, 4D37 Diesel 125kw, 3907cc, Euro 4, (CDCS: 4800mm) to 16 ton load TTL | 24 | PCE | 366.24 | Japan | TIEN SA PORT D NANG | CôNG TY TNHH MTV SảN XUấT Và LắP RáP XE TảI THACO |
1/26/2021 | 87089925 | (MS: A4004700491) Pach fuel tanks for trucks FUSO, 3907cc 125kw Diesel 4D37. E4. CDCS: 4250mm. TTL loads to 16 tons | 24 | PCE | 367.44 | Japan | TIEN SA PORT D NANG | CôNG TY TNHH MTV SảN XUấT Và LắP RáP XE TảI THACO |
1/20/2021 | 87089925 | (MS: A4004700491) Pach fuel tanks for trucks FUSO, 4D37 Diesel 125kw, 3907cc, Euro 4, (CDCS: 4800mm) to 16 ton load TTL | 12 | PCE | 183.12 | Japan | TIEN SA PORT D NANG | CôNG TY TNHH MTV SảN XUấT Và LắP RáP XE TảI THACO |
1/4/2021 | 87089925 | (MS: A4004700491) Pach fuel tanks for trucks FUSO, 3907cc 125kw Diesel 4D37. E4. CDCS: 4250mm. TTL loads to 16 tons | 24 | PCE | 398.64 | Japan | TIEN SA PORT D NANG | CôNG TY TNHH MTV SảN XUấT Và LắP RáP XE TảI THACO |
1/29/2021 | 87089925 | (MS: A4004700491) Pach fuel tanks for trucks FUSO, 4D37 diesel engine 100kW, 3907cc, Euro 4, CDCS: 4250mm, long frame. TTL loads to 16 tons | 24 | PCE | 415.92 | Japan | TIEN SA PORT D NANG | CôNG TY TNHH MTV SảN XUấT Và LắP RáP XE TảI THACO |
1/28/2021 | 87089925 | (MS: A4004700491) Pach fuel tanks for trucks FUSO, 4D37 Diesel 125kw, 3907cc, Euro 4, (CDCS: 4800mm) to 16 ton load TTL | 36 | PCE | 549.36 | Japan | TIEN SA PORT D NANG | CôNG TY TNHH MTV SảN XUấT Và LắP RáP XE TảI THACO |