1/20/2021 | 87082916 | Hands open tailgate (81260H5010) ACC18 Hyundai car parts, new 100% | 1 | PCE | 8.83 | South Korea | HO CHI MINH | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công | Get Detailed Shipment Records
|
1/14/2021 | 87082916 | Ben tailgate station, left (81770J9000), KON18 Hyundai car parts, new 100% | 1 | PCE | 9.08 | South Korea | HO CHI MINH | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/19/2021 | 85371099 | Controller lifting tailgate (95470D3100), TUC15 Hyundai car parts, new 100% | 2 | PCE | 177.64 | South Korea | HO CHI MINH | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/14/2021 | 83021000 | Hinged tailgate (797702L200), car parts Hyundai i30 / i30CW, new 100% | 2 | PCE | 4.76 | South Korea | HO CHI MINH | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/14/2021 | 87082916 | Ben tailgate station, right (81780J9000), KON18 Hyundai car parts, new 100% | 1 | PCE | 9.08 | South Korea | HO CHI MINH | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/28/2021 | 87082916 | Decorative tiles tailgate, Part No: 679380A010C0, spare parts Toyota COROLLA CROSS cars, new 100% | 1 | PCE | 10.88 | Singapore | HO CHI MINH | Công ty ô tô TOYOTA Việt Nam |
1/28/2021 | 85443012 | Wires tailgate, Part No: 82184KK130, spare cars Toyota Thailand, new 100% | 1 | PCE | 45.92 | Singapore | HO CHI MINH | Công ty ô tô TOYOTA Việt Nam |
1/19/2021 | 87082916 | Tailgate inner cladding, Part No: 647800A040C0, spare parts Toyota COROLLA CROSS cars, new 100% | 1 | PCE | 42.82 | Singapore | HO CHI MINH | Công ty ô tô TOYOTA Việt Nam |
1/12/2021 | 87082916 | Decorative tiles tailgate, Part No: 679380A010C0, spare parts Toyota COROLLA CROSS cars, new 100% | 1 | PCE | 10.88 | Singapore | HO CHI MINH | Công ty ô tô TOYOTA Việt Nam |
1/27/2021 | 87082995 | Companies lifting tailgate, right (KIA Vehicle Parts under 8 seats, brands: KIA, 100% new) _ MSPT: 817801W200 | 1 | PCE | 10.7 | South Korea | HO CHI MINH | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phân Phối ô Tô Du Lịch Chu Lai Trường Hải |