1/7/2021 | 54077200 | VPE13.09 # & Fabrics 44% recycle polyester 44% polyester 12% spandex (taffeta fabric Woven, size 59 "- 154g, 100% new) | 3350.16 | MTK | 5500.8 | Taiwan | PORT 189 | Công ty TNHH may Phoenix | Get Detailed Shipment Records
|
1/11/2021 | 54071099 | 003 # & Fabrics nylon (NY 81% PE 19% Taffeta) | 7.92 | MTK | 63.6 | Taiwan | HO CHI MINH | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng |
1/26/2021 | 54076190 | V73 # & fabrics (woven dyed) 100% polyester (taffeta) suffering 122cm | 3 | MTR | 32.85 | Taiwan | PORT LOGISTICS ENTERPRISE | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Thuyên Nguyên |
1/26/2021 | 54076190 | V73 # & fabrics (woven dyed) 100% polyester (taffeta) suffering 122cm | 200 | MTR | 190 | Taiwan | PORT LOGISTICS ENTERPRISE | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Thuyên Nguyên |
1/28/2021 | 54076990 | VPE10.01A 100% polyester fabric # & (W) (taffeta fabric Woven, size 57 "- 150g, NSX: CN DE LICACY VIETNAM CO, 100% new) | 408.9 | MTK | 521.7 | Taiwan | WAREHOUSE PHOENIX GARMENT CO LIMITED | Công ty TNHH may Phoenix |
1/3/2021 | 54076190 | 15 # & 100% Polyester Fabric Taffeta K.58 / 60 '' (used as tarpaulin cover goods) | 49212.59 | YRD | 22725 | Taiwan | CAT LAI PORT HCM | Cty TNHH Chương Việt |
1/11/2021 | 54071099 | 003 # & Fabrics nylon (NY 81% PE 19% Taffeta) | 7.92 | MTK | 63.6 | Taiwan | HO CHI MINH | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng |
1/10/2021 | 54071099 | B-000-P154A01 # & Fabrics 100% NYLON TAFFETA, fabric width 56 inch, used for garments. New 100% | 85 | YRD | 97.75 | Taiwan | HO CHI MINH | CôNG TY TNHH TRANG PHụC NGOàI TRờI CPPC (VIệT NAM) |
1/13/2021 | 54074200 | 42 # & Taffeta Fabric 100% Nylon 190T K54 "~ 62" (100% new) | 8413 | YRD | 7273.75 | Taiwan | TIEN SA PORT D NANG | Công ty TNHH May Lộc Phong |
1/25/2021 | 54071099 | 003 # & Fabrics nylon (NY 81% PE 19% Taffeta) | 8.16 | MTK | 64.2 | Taiwan | HO CHI MINH | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng |