1/27/2021 | 29339990 | Pairng Drugs pharmaceutical raw materials: Ramipril, EP10.0, Batch no: RI-20210, NSX: 06/2020, HD: 05/2025, NSX: AARTI INDUSTRIES INDIA LTD- | 2 | KGM | 1260 | India | HO CHI MINH | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Savi | Get Detailed Shipment Records
|
1/4/2021 | 29339990 | Pairng Drugs pharmaceutical raw materials: amisulpride, EP 10.0, Batch no: 2AMS0500920, NSX: 09/2020, HD: 08/2025, NSX: Symed Labs Limited (Unit-II) - India | 60 | KGM | 27000 | Bulgaria | HO CHI MINH | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Savi |
1/29/2021 | 29339990 | Pairng Drugs pharmaceutical raw materials: Perindopril Erbumin (Perindopril Tert butylamine) -TCNSX (In-House), Batch no: PER0000057_A2, NSX: 10/2020, HD: 09/2024, NSX: Apotex Pharmachem India Pvt. Ltd. - INDIA. | 10 | KGM | 26500 | Bulgaria | HO CHI MINH | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Savi |
1/28/2021 | 29339990 | Drugs (Finasteride) NSX: JW PHARMACEUTICAL CORPORATION. DN committed to using raw materials imported for use in research. HSD: 08.10.2022. CAS NO: 98319-26-7. TCCL: Manufacturer. New 100% | 10 | KGM | 26580 | South Korea | HO CHI MINH | CôNG TY Cổ PHầN EUVIPHARM |
1/4/2021 | 29339990 | Pairng Drugs pharmaceutical raw materials: Lisinopril Dihydrate, USP43, Batch no: C5170-19-011, NSX: 04/2019, HD: 03/2022, Publisher: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. - China. | 20 | KGM | 5100 | China | HO CHI MINH | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Savi |
1/18/2021 | 29339990 | Pairng Drugs pharmaceutical raw materials: Pregabalin, In_House, Batch no: 20PGB004, NSX: 11/2020, HD: 10/2024, NSX: Maps Laboratories India Private Limited-. | 25 | KGM | 2750 | India | HO CHI MINH | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Savi |