1/7/2021 | 08013100 | DPTN01 # & unshelled raw cashew nuts | 48580 | KGM | 52466.4 | Singapore | CONT SPITC PORT | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Duy Phúc Thịnh | Get Detailed Shipment Records
|
1/13/2021 | 08013100 | Raw cashew nuts (CASHEW NUT IN SHELL) Scientific Name: Anacardium occidentale | 100 | TNE | 125000 | Cambodia | PAIN VAC SA | CôNG TY TNHH TM-DV VIệT GLOBAL |
1/8/2021 | 08013100 | Raw cashew nuts unshelled, scientific name: Anacardium Occidentale, used for food processing. | 34680 | KGM | 50286 | Indonesia | CAT LAI PORT HCM | Công ty TNHH một thành viên Happy Merry Holding Inc |
1/3/2021 | 08013100 | Raw cashew nuts unshelled (60 - 80kg / bag) | 250 | TNE | 300000 | Cambodia | CHANG RIEC PAIN TAY NINH | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Gỗ HùNG LộC PHáT |
1/6/2021 | 08013100 | Raw cashew nuts unshelled | 85600 | KGM | 117272 | Indonesia | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Lan Cường |
1/7/2021 | 08013100 | Raw cashew nuts unshelled | 306775 | KGM | 420281.75 | Indonesia | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Hoàng Thiên |
1/5/2021 | 08013100 | DKNK_01 # & unshelled raw cashew nuts | 243000 | KGM | 308610 | India | C CAI MEP TCIT VT | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Phú Sơn |
1/13/2021 | 08013100 | Raw cashew nuts unshelled (50-100 KG / BAG) | 200 | TNE | 400000 | Cambodia | CHANG RIEC PAIN TAY NINH | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG XUấT NHậP KHẩU HàNG HảI PHI LONG |
1/15/2021 | 08013100 | Raw cashew nuts unshelled (60 - 80kg / bag) | 250 | TNE | 300000 | Cambodia | CHANG RIEC PAIN TAY NINH | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Gỗ HùNG LộC PHáT |
1/13/2021 | 08013100 | Raw cashew nuts unshelled (60 - 80kg / bag) | 250 | TNE | 300000 | Cambodia | CHANG RIEC PAIN TAY NINH | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Gỗ HùNG LộC PHáT |