1/9/2021 | 84145999 | 23002-00103-10 # & radiator Fans DC, 12V, 0.11A, 1.32W, 7.01CFM, 25X25X10mm, 160mm, 100% new goods. | 100 | PCE | 77 | Hong Kong | HO CHI MINH | Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam | Get Detailed Shipment Records
|
1/6/2021 | 84145999 | 23002-00108-10 # & radiator Fans DC, 12V, 0.06A, 6.84CFM, 40X40X15mm, 160mm, 100% new goods. | 30000 | PCE | 13935.268 | Hong Kong | HO CHI MINH | Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam |
1/26/2021 | 84145999 | FY078 # & Fan radiator, voltage: 12V power: 2.4W | 8656 | PCE | 21466.88 | Hong Kong | SOUTH HAI DINH VU | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU |
1/27/2021 | 84145999 | FY078 # & Fan radiator, Voltage: 6.3V, capacity: 0.05W | 5824 | PCE | 28537.6 | Hong Kong | SOUTH HAI DINH VU | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU |
1/26/2021 | 84145999 | FY078 # & Fan radiator, Voltage: 6.3V, capacity: 0.05W | 5824 | PCE | 28537.6 | Hong Kong | SOUTH HAI DINH VU | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU |
1/27/2021 | 84145999 | FY078 # & Fan radiator, voltage: 12V power: 2.4W | 6720 | PCE | 16665.6 | Hong Kong | SOUTH HAI DINH VU | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU |
1/9/2021 | 84145999 | FY078 # & Fan radiator, voltage: 12V power: 2.4W | 4871 | PCE | 12080.08 | Hong Kong | SOUTH HAI DINH VU | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU |
1/21/2021 | 84145999 | 23002-00108-10 # & radiator Fans DC, 12V, 0.06A, 6.84CFM, 40X40X15mm, 160mm, 100% new goods. | 30000 | PCE | 14378.641 | Hong Kong | CAT LAI PORT HCM | Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam |
1/11/2021 | 84145999 | FY078 # & Fan radiator, voltage: 12V power: 1.4W | 1838 | PCE | 4300.92 | Hong Kong | SOUTH HAI DINH VU | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU |
1/11/2021 | 84145999 | FY078 # & Fan radiator, voltage: 12V, capacity: 12:45 ~ 0.52W | 28560 | PCE | 73684.8 | Hong Kong | SOUTH HAI DINH VU | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU |