1/4/2021 | 85299094 | BN62-00839A # & Cooling radiator | 2880 | PCE | 3070.31 | South Korea | CAT LAI PORT HCM | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX | Get Detailed Shipment Records
|
1/4/2021 | 85299094 | BN62-00919A # & Cooling radiator | 450 | PCE | 322.23 | South Korea | CAT LAI PORT HCM | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX |
1/21/2021 | 85299094 | BN62-00839B # & Cooling radiator | 3360 | PCE | 3582.04 | South Korea | CAT LAI PORT HCM | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX |
1/29/2021 | 85299094 | BN62-00838A # & Cooling radiator | 5760 | PCE | 6086.24 | South Korea | CAT LAI PORT HCM | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX |
1/21/2021 | 85299094 | BN62-00839A # & Cooling radiator | 3600 | PCE | 3837.88 | South Korea | CAT LAI PORT HCM | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX |
1/21/2021 | 85299094 | BN62-00838B # & Cooling radiator | 11160 | PCE | 11792.1 | South Korea | CAT LAI PORT HCM | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX |
1/4/2021 | 85299094 | BN62-00839A # & Cooling radiator | 480 | PCE | 511.72 | South Korea | CAT LAI PORT HCM | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX |
1/2/2021 | 85299094 | BN62-00839B # & Cooling radiator | 480 | PCE | 470.59 | South Korea | CAT LAI PORT HCM | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX |
1/2/2021 | 85299094 | BN62-00839B # & Cooling radiator | 1440 | PCE | 1535.16 | South Korea | CAT LAI PORT HCM | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX |
1/4/2021 | 85299094 | BN62-00839B # & Cooling radiator | 2160 | PCE | 2302.74 | South Korea | CAT LAI PORT HCM | CôNG TY TNHH ĐIệN Tử SAMSUNG HCMC CE COMPLEX |