1/23/2021 | 40093191 | 254112B700: upper radiator hose, SAN10 Hyundai car parts, new 100% | 3 | PCE | 15.39 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công | Get Detailed Shipment Records
|
1/23/2021 | 40093191 | 2541125100: upper radiator hose, GEZ Hyundai car parts, new 100% | 3 | PCE | 5.76 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 40093191 | 25410D3500: bottom radiator hose, TUC15 Hyundai car parts, new 100% | 1 | PCE | 15.21 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 40093191 | 254124H200: bottom radiator pipes, car parts Hyundai H1 / STA, new 100% | 3 | PCE | 8.37 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 40093191 | 254111R450: upper radiator hose, Hyundai car accessories ACC11 / ACC15, new 100% | 5 | PCE | 13.25 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 40093191 | 254114H200: upper radiator hose, Hyundai H1 car parts, new 100% | 2 | PCE | 5.46 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 40093191 | 254121R400: bottom radiator hose, Hyundai car accessories ACC11 / ACC15, new 100% | 5 | PCE | 31.95 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 40093191 | 2541226410: bottom radiator hose, SAN Hyundai car parts, new 100% | 10 | PCE | 43.6 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/13/2021 | 40093191 | 254122B000: bottom radiator hose, SAN Hyundai car parts, new 100% | 4 | PCE | 17.28 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/13/2021 | 40093191 | 254122E100: bottom radiator hose, TUC Hyundai car parts, new 100% | 2 | PCE | 8.5 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |