1/19/2021 | 58110090 | NPL-0633 # & Fabrics quilted cotton, outer layer 100% cotton, 100% polyester layer of cotton | 57.12 | MTK | 363.28 | Japan | HO CHI MINH | CôNG TY TNHH COLORFULCANDY INTERNATIONAL ASIA PACIFIC | Get Detailed Shipment Records
|
1/19/2021 | 58110090 | NPL-0649 # & Fabrics quilted cotton, outer layer 100% cotton, 100% polyester layer of cotton | 58.24 | MTK | 370.41 | Japan | HO CHI MINH | CôNG TY TNHH COLORFULCANDY INTERNATIONAL ASIA PACIFIC |
1/19/2021 | 58110090 | NPL-0717 # & Fabrics quilted cotton, outer layer 100% cotton, 100% polyester layer of cotton | 56 | MTK | 356.16 | Japan | HO CHI MINH | CôNG TY TNHH COLORFULCANDY INTERNATIONAL ASIA PACIFIC |
1/19/2021 | 58110090 | NPL-0741 # & Fabrics quilted cotton, outer layer 100% cotton, 100% polyester layer of cotton | 33.6 | MTK | 213.7 | Japan | HO CHI MINH | CôNG TY TNHH COLORFULCANDY INTERNATIONAL ASIA PACIFIC |
1/29/2021 | 58110090 | Quilted cotton fabric, size 150cm - new 100% | 2 | MTR | 2 | | HO CHI MINH | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hồng Ngọc |
1/29/2021 | 58110090 | Quilted cotton fabric, size 150cm - new 100% | 2 | MTR | 2 | | HO CHI MINH | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hồng Ngọc |
1/29/2021 | 58110090 | Quilted cotton fabric, 100% new goods size 150cm- | 11 | MTR | 11 | | HO CHI MINH | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hồng Ngọc |
1/29/2021 | 58110090 | Quilted cotton fabric, size 150cm - new 100% | 2 | MTR | 2 | | HO CHI MINH | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hồng Ngọc |
1/29/2021 | 58110090 | Quilted cotton fabric, size 150cm - new 100% | 2 | MTR | 2 | | HO CHI MINH | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hồng Ngọc |
1/29/2021 | 58110090 | Quilted cotton fabric, size 150cm - new 100% | 5 | MTR | 5 | | HO CHI MINH | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hồng Ngọc |