1/25/2021 | 83081000 | ACC035 # & Oze metal (2 parts, bronze). New 100% | 900 | SET | 117 | Hong Kong | PORT TAN VU HP | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Hàng Thể Thao | Get Detailed Shipment Records
|
1/18/2021 | 83089090 | PL23 # & Oze (metal lock key), 1 set includes 3 detailed | 13036 | SET | 719.5872 | South Korea | PORT TAN VU HP | Công ty TNHH YAKJIN Việt Nam |
1/29/2021 | 83081000 | ACC035 # & Oze metal (2 parts copper and one part plastic collar, size: 11 mm). New 100% | 3800 | SET | 62.02 | Hong Kong | PORT TAN VU HP | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Hàng Thể Thao |
1/22/2021 | 83081000 | P047 # & Oze metal (1 set = 2 pieces), new 100% | 610 | SET | 12.2 | Singapore | PORT TAN VU HP | CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY MAY BắC GIANG LGG |
1/18/2021 | 83089090 | PL23 # & Oze (metal lock key), 1 set includes 3 detailed | 3958 | SET | 206.7659 | South Korea | PORT TAN VU HP | Công ty TNHH YAKJIN Việt Nam |
1/4/2021 | 96062200 | 30 # & Buttons Oze basic metal, not covered with textile material, New 100% | 696000 | PCE | 10356.35 | Taiwan | PORT TAN VU HP | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đỉnh Vàng |
1/28/2021 | 83081000 | PL12.03 # & Oze (Clothing accessories industry, basic metal, including 2 details, NSX: SB INTERNATIONAL (HK) LTD, a New 100%) | 6980 | SET | 177.878 | Taiwan | PORT TAN VU HP | Công ty TNHH may Phoenix |
1/29/2021 | 83081000 | ACC035 # & Oze metal (2 parts copper and one part plastic collar, size: 11 mm). New 100% | 9200 | SET | 150.15 | Hong Kong | PORT TAN VU HP | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Hàng Thể Thao |
1/20/2021 | 96062200 | OZ1 # & Oze (shoes with metal studs basically not covered with textile material). New 100% | 20800 | PCE | 104 | Hong Kong | PORT TAN VU HP | Công ty TNHH công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt nam |
1/20/2021 | 96062200 | OZ1 # & Oze (shoes with metal studs basically not covered with textile material). New 100% | 9000 | PCE | 65.7 | Hong Kong | PORT TAN VU HP | Công ty TNHH công nghiệp ORIENTAL SPORTS Việt nam |