1/4/2021 | 83081000 | 204 # & Oze metal (1 set = 2 pcs) | 24700 | SET | 741 | Hong Kong | PORT 189 | Tổng Công Ty May Hưng Yên - Công Ty Cổ Phần | Get Detailed Shipment Records
|
1/18/2021 | 83081000 | 1 # & Oze metal (1 set = 2 pcs) new 100% | 61586 | SET | 505.01 | Russia | PORT 189 | Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần |
1/18/2021 | 83081000 | 1 # & Oze metal (1 set = 2 pcs) new 100% | 11110 | SET | 166.65 | China | PORT 189 | Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần |
1/4/2021 | 83081000 | 2 # & Oze metal (2 pieces / sets, 159,058 sets), new 100% | 318116 | PCE | 1756.72 | United States of America | PORT 189 | Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần |
1/18/2021 | 96062200 | NPL063 # & Oze metal (2chiec / set) | 6700 | SET | 268 | Vietnam | PORT 189 | Công Ty TNHH May Tbt |
1/5/2021 | 83081000 | 207 # & Oze metal | 9200 | SET | 92 | Hong Kong | PORT 189 | Tổng Công Ty May Hưng Yên - Công Ty Cổ Phần |
1/18/2021 | 96062200 | NPL063 # & Oze metal (2chiec / set) | 1 | SET | 75 | Vietnam | PORT 189 | Công Ty TNHH May Tbt |
1/4/2021 | 83089090 | O03 # & Oze metal (1 set / 2 details) | 19800 | SET | 198 | South Korea | PORT 189 | CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY MAY BắC GIANG BGG |
1/18/2021 | 83081000 | 2 # & Oze metal (2 pieces / sets, 11,860 sets) new 100% | 23720 | PCE | 132.83 | United States of America | PORT 189 | Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần |