1/14/2021 | 83089090 | # & Oze metal o03 | 9270 | SET | 927 | Singapore | Hai An port | CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY MAY BắC GIANG BGG | Get Detailed Shipment Records
|
1/6/2021 | 83089090 | 89 # & Oze detail 02 / the metal | 77397 | SET | 773.97 | Singapore | DOAN KET PRODUCTION SERVICE JOINT STOCK COMPANY | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Dịch Vụ Đoàn Kết |
1/22/2021 | 83081000 | P047 # & Oze metal (1 set = 2 pieces), new 100% | 610 | SET | 12.2 | Singapore | PORT TAN VU HP | CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY MAY BắC GIANG LGG |
1/7/2021 | 83081000 | P047 # & Oze metal (1 set = 2 pieces), new 100% | 122600 | SET | 2452 | Singapore | SOUTH HAI DINH VU | CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY MAY BắC GIANG LGG |
1/26/2021 | 83089090 | 1 # & Oze metal (2 pcs / set), new 100% | 215353 | SET | 14274.74 | Singapore | GREEN PORT HP | Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần |
1/12/2021 | 83081000 | 352 # & Oze metal (01 = 02 pcs), a New 100% | 18922 | SET | 1632.42 | Singapore | SOUTH HAI DINH VU | Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần |
1/15/2021 | 83081000 | P047 # & Oze metal (1 set = 4 pcs) new 100% | 28000 | SET | 560 | Singapore | SOUTH HAI DINH VU | CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY MAY BắC GIANG LGG |
1/8/2021 | 83089090 | O03 # & Oze Metal 2pcs / Set | 300 | SET | 49.65 | Singapore | HA NOI | CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY MAY BắC GIANG BGG |
1/14/2021 | 83089090 | # & Oze metal o03 | 1530 | SET | 153 | Singapore | GREEN PORT HP | CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY MAY BắC GIANG BGG |
1/8/2021 | 83089090 | 89 # & Oze detail 02 / the metal | 18900 | SET | 339.043108 | Singapore | PORT TAN VU HP | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Dịch Vụ Đoàn Kết |