1/19/2021 | 83081000 | N03-001-970 # & Keychains made of metal | 813 | PCE | 1002.43 | Hong Kong | TIEN SA PORT D NANG | Công Ty TNHH South Sea Leatherwares Việt Nam | Get Detailed Shipment Records
|
1/29/2021 | 83081000 | N03-001-B40 # & Keychains made of metal | 900 | PCE | 172.06 | Hong Kong | TIEN SA PORT D NANG | Công Ty TNHH South Sea Leatherwares Việt Nam |
1/19/2021 | 83081000 | N03-001-169 # & Keychains made of metal | 631 | PCE | 106.71 | Hong Kong | TIEN SA PORT D NANG | Công Ty TNHH South Sea Leatherwares Việt Nam |
1/15/2021 | 83089090 | CMKHOA # & Keychains (4 details); New 100% | 1000 | SET | 30 | South Korea | TIEN SA PORT D NANG | Công ty TNHH WOOCHANG Việt Nam |
1/29/2021 | 83081000 | N03-006-414 # & Keychains made of metal | 2368 | PCE | 1688.94 | Hong Kong | TIEN SA PORT D NANG | Công Ty TNHH South Sea Leatherwares Việt Nam |
1/28/2021 | 87082995 | 81 810-S1010: Keychains trunk, used cars for KIA SORENTO 2,151CC tourism brand, DIESEL, AWD, 8DCT / H, FC, UP TO 7SEATS / TGH.Sx 2020 | 80 | PCE | 44 | | TIEN SA PORT D NANG | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Lắp Ráp ô Tô Du Lịch Trường Hải - Kia |
1/30/2021 | 87089980 | (MS: A4003170621) Keychains front cabin for FUSO truck, 6S20 210kw motors, Euro 4, 6370cc, CDCS: 5700MM, TTL load to 25 tonnes | 6 | PCE | 18.78 | Japan | TIEN SA PORT D NANG | CôNG TY TNHH MTV SảN XUấT Và LắP RáP XE TảI THACO |
1/19/2021 | 83081000 | N03-006-613 # & Keychains made of metal | 160 | PCE | 107.06 | Hong Kong | TIEN SA PORT D NANG | Công Ty TNHH South Sea Leatherwares Việt Nam |
1/5/2021 | 87089980 | (MS: A4003170721) Keychains rear cabin for FUSO truck, 6S20 210kw motors, Euro 4, 6370cc, CDCS: 5700MM, TTL load to 25 tons. | 6 | PCE | 22.26 | Japan | TIEN SA PORT D NANG | CôNG TY TNHH MTV SảN XUấT Và LắP RáP XE TảI THACO |
1/29/2021 | 83081000 | N03-001-AL5 # & Keychains made of metal | 346 | PCE | 254.41 | Hong Kong | TIEN SA PORT D NANG | Công Ty TNHH South Sea Leatherwares Việt Nam |