1/8/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains handbag) | 3207 | PCE | 1645.191 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình | Get Detailed Shipment Records
|
1/8/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains handbag) | 4285 | PCE | 2198.205 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/8/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (ring keychains, 1 Set = 2 Pcs) | 126 | PCE | 65.709 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/2/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains handbag) | 9000 | PCE | 4617 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/2/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains handbag) | 96 | PCE | 54.336 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/2/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains handbag) | 9000 | PCE | 7722 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/2/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (ring keychains, 1 Set = 2 Pcs) | 30 | PCE | 10.41 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/2/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains handbag) | 12600 | PCE | 7131.6 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/2/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains handbag) | 2410 | PCE | 2067.78 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/2/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains handbag) | 4500 | PCE | 2547 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |