1/21/2021 | 83081000 | 0117 # & five metals (metal Keychains) | 1200 | PCE | 966 | Vietnam | DAU TU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình | Get Detailed Shipment Records
|
1/21/2021 | 83081000 | 0117 # & five metals (metal Keychains) | 18 | PCE | 14.49 | Vietnam | DAU TU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/29/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains metal) | 1000 | PCE | 1040 | Vietnam | DAU TU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/14/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains metal) | 1200 | PCE | 966 | Vietnam | DAU TU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/21/2021 | 83081000 | 0117 # & five metals (metal Keychains) | 2026 | PCE | 2078.68 | Vietnam | DAU TU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/14/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains metal) | 25 | PCE | 21.75 | Vietnam | DAU TU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/12/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains by Metal) | 745 | PCE | 764.37 | Vietnam | DAU TU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/14/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains metal) | 306 | PCE | 165.24 | Vietnam | DAU TU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/14/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains metal) | 35 | PCE | 25.59 | Vietnam | DAU TU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/27/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains metal) | 10601 | PCE | 4526.627 | Vietnam | DAU TU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |