1/12/2021 | 83081000 | MOC03 # & Keychains installed, a two-part metal hook to connect bags, purse with strap. | 465 | SET | 720.75 | Taiwan | SOUTH HAI DINH VU | Công ty TNHH Yamani Dynasty | Get Detailed Shipment Records
|
1/6/2021 | 83081000 | PL056 # & keychains, metal fasteners (1 set = 2 pcs) | 2215 | SET | 187.72 | Hong Kong | SOUTH HAI DINH VU | TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN |
1/18/2021 | 83089090 | 55 # & Keychains iron for clothes, gloves | 2000 | PCE | 110 | South Korea | SOUTH HAI DINH VU | Công Ty TNHH Haivina |
1/6/2021 | 83081000 | PL056 # & keychains, metal clasps (144 sets / grs = 7grs $ 11.4814 / grams 1 set = 2 pcs) | 1008 | SET | 80.37 | Hong Kong | SOUTH HAI DINH VU | TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN |
1/4/2021 | 83089090 | GPY31 # & Keychains basic metal (100% new) | 144000 | PCE | 2880 | Taiwan | SOUTH HAI DINH VU | Công ty cổ phần giầy Phúc Yên |
1/4/2021 | 83081000 | 226 # & Keychains made of metal | 62899 | SET | 3931.53 | Hong Kong | SOUTH HAI DINH VU | Tổng Công Ty May Hưng Yên - Công Ty Cổ Phần |