1/27/2021 | 39269099 | 153 # & plastic keychains, new 100% | 32630 | PCE | 2055.69 | South Korea | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Một Thành Viên YS Vina | Get Detailed Shipment Records
|
1/28/2021 | 39262090 | # & Keychains PT07 resin (100% new) | 69300 | PCE | 1178.1 | South Korea | TIEN SA PORT D NANG | Công Ty TNHH Phú Tường |
1/25/2021 | 39262090 | 40 040-F03A keychains PLASTIC (NOT LABEL, FOR PRODUCTION Backpacks), NEW 100% | 1350 | PCE | 29.7 | Hong Kong | HA NOI | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Thương Mại Hiệp Bình |
1/22/2021 | 39262090 | FB41 # & Keychains plastic types (using producer friend Rescue), a new 100% | 5416 | PCE | 1700.0824 | Samoa | CAT LAI PORT HCM | Công ty Cổ phần công nghiệp FEDERAL BAY |
1/22/2021 | 39262090 | FB41 # & Keychains plastic types (using producer friend Rescue), a new 100% | 29029 | PCE | 647.3467 | Samoa | CAT LAI PORT HCM | Công ty Cổ phần công nghiệp FEDERAL BAY |
1/29/2021 | 39262090 | 8A # & KEY PVC (keychains PLASTIC) | 13142 | PCE | 747.43 | South Korea | SAMBU LA CO LIMITED | Công Ty TNHH Sambu La |
1/29/2021 | 39262090 | NPL - KN / KEYHOOK # & Keychains plastic, size 10 mm, for backpack bags, 100% new goods. | 7696 | PCE | 138.528 | Hong Kong | WAREHOUSE VY THINH CO LIMITED | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vỹ Thịnh |
1/21/2021 | 39262090 | BK30 # & Keychains | 2210 | PCE | 66.3 | South Korea | CAT LAI PORT HCM | CôNG TY TNHH BOKWANG CAPS & HATS |
1/15/2021 | 39262090 | 0598-M0033 - # & Keychains plastic | 80000 | PCE | 3065.680731 | Vietnam | VIET THANG GARMENT JOINT STOCK COMPANY | Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến |
1/15/2021 | 39262090 | 0598-M0033 - # & Keychains plastic | 80000 | PCE | 7582.427142 | Vietnam | VIET THANG GARMENT JOINT STOCK COMPANY | Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến |