1/19/2021 | 96072000 | 2139 # & zipper rolls (03 rolls keychain woven from synthetic fibers). New 100% | 80000 | MTR | 7397.737163 | Vietnam | DN NITORI | Doanh nghiệp chế xuất Nitori Việt Nam | Get Detailed Shipment Records
|
1/7/2021 | 76169990 | MOCNHOM # & Keychains Aluminum (for suitcases, handbags) | 8210 | PCE | 2610.78 | Vietnam | ASTRO CO LIMITED SAI GON | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Astro (Sài Gòn) |
1/4/2021 | 83089090 | GPY31 # & Keychains basic metal (100% new) | 1261 | PCE | 12.61 | Vietnam | GIAY PHUC YEN JOINT STOCK COMPANY | Công ty cổ phần giầy Phúc Yên |
1/26/2021 | 73269099 | # & Keychains 3F10368702A left steel (62.4mmx50.5mmx7mm) Hidari-3F10368702A0-board stopper, new 100% | 1000 | PCE | 380 | Vietnam | PARAMOUNT BED VN CTY Warehouse | Công ty TNHH PARAMOUNT BED Việt Nam |
1/14/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains metal) | 306 | PCE | 165.24 | Vietnam | DAU TU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/14/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains metal) | 57 | PCE | 24.34 | Vietnam | DAU TU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/8/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains handbag) | 3207 | PCE | 1645.191 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/8/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains handbag) | 4285 | PCE | 2198.205 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/8/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (ring keychains, 1 Set = 2 Pcs) | 126 | PCE | 65.709 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/2/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (Keychains handbag) | 9000 | PCE | 4617 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |