1/8/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (ring keychains, 1 Set = 2 Pcs) | 126 | PCE | 65.709 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình | Get Detailed Shipment Records
|
1/2/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (ring keychains, 1 Set = 2 Pcs) | 30 | PCE | 10.41 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/7/2021 | 83081000 | NPL122 # & key rings zinc (used for backpacks, handbags, wallets and the like) | 23867 | PCE | 3941.3 | Vietnam | MERAKI CTY WAREHOUSE | Công ty TNHH MERAKI FW |
1/2/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (ring keychains, 1 Set = 2 Pcs) | 34 | PCE | 11.135 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/6/2021 | 73182200 | 241K047 ---- NG # & Gaskets (key ring) 47X1.8 steel | 4000 | PCE | 380 | Vietnam | SUMITOMO HEAVY INDUSTRIALS CO LTD | CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM) |
1/6/2021 | 73182200 | 240K040 ---- NG # & key rings Washers | 200 | PCE | 21 | Vietnam | SUMITOMO HEAVY INDUSTRIALS CO LTD | CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM) |
1/6/2021 | 73182200 | 241K062 ---- NG # & Gaskets (key ring) 62X2.0 | 1000 | PCE | 155 | Vietnam | SUMITOMO HEAVY INDUSTRIALS CO LTD | CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM) |
1/8/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (ring keychains) | 3000 | PCE | 1809 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/8/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (ring keychains, 1 Set = 2 Pcs) | 28 | PCE | 13.692 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/30/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (ring keychains) | 6824 | PCE | 4114.872 | Vietnam | DTU THAI BINH JSC | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |