1/7/2021 | 39262090 | NB17 # & ring plastic key types (using sewing backpacks, bags) (size 20mm to 25mm) | 100 | PCE | 5 | China | HO CHI MINH | Công Ty TNHH Một Thành Viên NEOBAGS Việt Nam | Get Detailed Shipment Records
|
1/8/2021 | 39262090 | NB17 # & ring plastic key types (using sewing backpacks, bags) (4mm to 38mm size) | 160 | PCE | 8 | China | HO CHI MINH | Công Ty TNHH Một Thành Viên NEOBAGS Việt Nam |
1/8/2021 | 83089090 | 0054 # & Hardware (Lock crab together key chains and rings round) | 923 | PCE | 10106.85 | China | HO CHI MINH | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/28/2021 | 83089090 | PL017 # & ring metal key | 120960 | PCE | 2646 | China | HO CHI MINH | Công Ty TNHH EINS VINA |
1/26/2021 | 85414090 | Photoelectric sensor Keyence Deutschland GmbH PX-H71TZ 30 computer stations for transporting steel ring LL09.13, Photoelec. light barrier, 6702.261.445, 100% new goods. | 1 | PCE | 440.02886 | China | HO CHI MINH | Công ty TNHH BOSCH Việt Nam |
1/26/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (key rings D, 1 set = 2 pcs) | 20 | PCE | 8.2 | China | HO CHI MINH | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/26/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (key rings D, 1 set = 6 pcs) | 144 | PCE | 53.04 | China | HO CHI MINH | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/13/2021 | 83081000 | 0117 # & five metals (rings keychains) | 12 | PCE | 9.6 | China | HO CHI MINH | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/13/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (key rings D, 1 set = 2 pcs) | 40 | PCE | 16.4 | China | HO CHI MINH | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |
1/15/2021 | 83081000 | 0117 # & Hardware (key rings D, 1 set = 2 pcs) | 82 | PCE | 29.52 | China | HO CHI MINH | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình |