1/5/2021 | 73269099 | IK11 # & Round Steel ATT1 CRBFV 108 IR / S, a New 100% | 1500 | PCE | 2720.968092 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam | Get Detailed Shipment Records
|
1/5/2021 | 73269099 | IK11 # & Round Steel ATUUT1 CRBFV108 OR / S, a New 100% | 1500 | PCE | 4216.865639 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam |
1/25/2021 | 73269099 | IK11 # & Round Steel ATT1 CRBFV 108 IR / S. new 100% | 1500 | PCE | 2726.8871 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam |
1/29/2021 | 73269099 | IK11 # & Round Steel CRBHV IR 9016 A / S | 998 | PCE | 1663.666 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam |
1/29/2021 | 73269099 | IK11 # & Round Steel CRBFV 2012 ATUUT1 OR / S | 1557 | PCE | 2805.714 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam |
1/29/2021 | 73269099 | IK11 # & Round Steel AUU CRBHV 9016 OR / S | 1000 | PCE | 2315 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam |
1/29/2021 | 73269099 | IK11 # & Round Steel CRBHV IR 5013 A / S | 300 | PCE | 305.7 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam |
1/29/2021 | 73269099 | IK11 # & Round Steel AUU CRBHV 8016 OR / S | 500 | PCE | 985 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam |
1/29/2021 | 73269099 | IK11 # & Round Steel AUE01 ZCRBHV 11 427 OR / S | 200 | PCE | 1194.2 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam |
1/29/2021 | 73269099 | IK11 # & Round steel VE01 ZCRBHV 5619 OR / S | 390 | PCE | 1279.2 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam |