1/19/2021 | 39269099 | IK03 # & Gaskets edge plastics ML12 (ML12 / 01) | 40000 | PCE | 1688 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam | Get Detailed Shipment Records
|
1/19/2021 | 39269099 | IK02 # & Spacers plastic LWL 12 B CS (LWL12H / 02) | 10000 | PCE | 947 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam |
1/19/2021 | 39269099 | IK08 # & Qing plastic LWL 9 B CS (LWL9BCS) | 34000 | PCE | 2380 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam |
1/19/2021 | 39269099 | IK02 # & Spacers plastic ML12 (ML12 / 02) | 40000 | PCE | 1554.4 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam |
1/19/2021 | 39269099 | IK03 # & Gaskets side plastic products LWL 7 B (LWL7B / 01) | 50000 | PCE | 4355 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam |
1/19/2021 | 39269099 | IK02 # & Spacers plastic LWL 9 B CS (LWL9BCS / 02) | 10000 | PCE | 857 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam |
1/19/2021 | 39269099 | IK02 # & Spacers plastic LWL 5 B (LWL5B / 02) | 10000 | PCE | 377 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam |
1/19/2021 | 39269099 | IK02 # & Spacers plastic MLV 9 (MLV9 / 02) | 40000 | PCE | 2128 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam |
1/19/2021 | 39269099 | IK03 # & Gaskets side plastic products LWL 12 B CS (LWL12H / 01) | 10000 | PCE | 983 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam |
1/19/2021 | 39269099 | IK02 # & Spacers plastic MLF30 (MLF30 / 02) | 5000 | PCE | 230.5 | Vietnam | IKO THOMPSON VN CO LIMITED | Công ty trách nhiệm hữu hạn IKO THOMPSON Việt nam |