1/30/2021 | 59039010 | shoulder, Fusible Interlining Fabric (COTTON) TRIKOT T-185 G-656 40 GREIGE | 10009.24 | MTK | 25923.93 | India | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Anh Phong | Get Detailed Shipment Records
|
1/30/2021 | 59039010 | Shoulder, Fusible Interlining Fabric (COTTON) TRIKOT TIL-150 G-656 40 GREIGE | 3612.6 | MTK | 10115.28 | India | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Anh Phong |
1/11/2021 | 59039010 | Shoulder, Fusible Interlining Fabric (COTTON) TRIKOT T-185 G-340/50 GREIGE | 9531.48 | MTK | 14773.79 | India | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Anh Phong |
1/11/2021 | 59039010 | Cloth, Fusible Interlining Fabric (COTTON), T-185 TRIKOT W.R. G-340/50 WHITE (SHV) | 21688.8 | MTK | 42726.94 | India | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Anh Phong |
1/30/2021 | 59039010 | Shoulder, Fusible Interlining Fabric (COTTON) TRIKOT TIL-150 G-656 40 BLACK | 4028.98 | MTK | 12530.13 | India | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Anh Phong |
1/30/2021 | 59039010 | Shoulder, Fusible Interlining Fabric (COTTON) Molton M-150 G-656 GREIGE 30 | 14987 | MTK | 28775.04 | India | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Anh Phong |
1/30/2021 | 59039010 | Cloth, Fusible Interlining Fabric (COTTON) Molton GREIGE 1116 G-656 40 | 2027.16 | MTK | 4338.12 | India | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Anh Phong |
1/30/2021 | 59039010 | Shoulder, Fusible Interlining Fabric (COTTON) TRIKOT T-120 G-656 GREIGE 30 | 4993.06 | MTK | 10984.73 | India | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Anh Phong |