1/11/2021 | 55134900 | NL10 # & Fabrics slip 137cm suffering NYLON / POLYURETHANE KNITTED FABRIC # BZ8052 W / 137CM (57% Nylon, 43% Polyurethane) sx use gloves (100%) | 9 | MTR | 161.82 | Japan | HO CHI MINH | CôNG TY TNHH FUKUDA GLOVE VIệT NAM | Get Detailed Shipment Records
|
1/12/2021 | 59039090 | Textile fabrics coated with polyurethane for coating headboard, size 54 " | 20 | YRD | 140 | United States of America | HO CHI MINH | Công Ty Cổ Phần Trần Đức |
1/15/2021 | 52113900 | SB6601 / 2-AF1706-1707-370SP # & Fabrics 57% cotton 40% the 3% polyurethane nylon suffering 127cm (goods are raw materials for garments, 100%) | 100 | MTR | 20 | Japan | HO CHI MINH | Công ty TNHH KIYOKAWA VIệT NAM |
1/21/2021 | 54076190 | V165 # & Fabrics Main Polyester Polyurethane 2% 98% suffering 140-150 cm | 95 | MTR | 770.781549 | Japan | HO CHI MINH | Công Ty TNHH Một Thành Viên MISHOW Việt Nam |
1/23/2021 | 52083200 | V52 # & Fabrics 97% cotton the size 135-145 cm 3% polyurethane | 305.5 | MTR | 2248.097128 | Japan | HO CHI MINH | Công Ty TNHH Một Thành Viên MISHOW Việt Nam |
1/16/2021 | 60041090 | 57 # & Fabric 84% Polyester 16% primary Polyurethane k 52/54 " | 3414.25 | YRD | 22670.62 | South Korea | HO CHI MINH | Công ty TNHH MTV May Mặc Thượng Đỉnh |
1/4/2021 | 60041090 | 76 # & Fabric 76% Polyester 24% primary Polyurethane k 58/60 " | 466.25 | YRD | 1678.5 | South Korea | HO CHI MINH | Công ty TNHH MTV May Mặc Thượng Đỉnh |
1/4/2021 | 60041090 | 98 # & Fabric 88% Polyester 12% primary Polyurethane k 58/60 " | 195 | YRD | 592.8 | South Korea | HO CHI MINH | Công ty TNHH MTV May Mặc Thượng Đỉnh |
1/4/2021 | 60063290 | NPL70 # & Fabrics 95% Polyester 5% Polyurethane; Suffering 50/52 " | 46 | YRD | 588.84 | South Korea | HO CHI MINH | CôNG TY TNHH TESORO |
1/16/2021 | 60041090 | 149 # & Fabrics 86% Nylon 14% primary Polyurethane k 58/60 " | 767 | YRD | 3681.6 | South Korea | HO CHI MINH | Công ty TNHH MTV May Mặc Thượng Đỉnh |