1/27/2021 | 55151200 | UN98 # & Fabrics 74% Cotton Polyester TKS35162 the 19% Polyurethane 7% Woven Fabric W. 113cm | 61.02 | MTK | 374.76 | Japan | HO CHI MINH | Công Ty CP May Xuất Khẩu Phan Thiết | Get Detailed Shipment Records
|
1/12/2021 | 55151200 | UN98 # & Fabrics 74% Cotton Polyester TKS35162 the 19% Polyurethane 7% Woven Fabric W. 113cm | 3272.48 | MTK | 18244.8 | Japan | HO CHI MINH | Công Ty CP May Xuất Khẩu Phan Thiết |
1/22/2021 | 55151200 | UN98 # & Fabrics 74% Cotton Polyester TKS35162 the 19% Polyurethane 7% Woven Fabric W. 113cm | 398.89 | MTK | 2435.7 | Japan | HO CHI MINH | Công Ty CP May Xuất Khẩu Phan Thiết |
1/28/2021 | 55151200 | V226 # & woven fabrics of polyester staple fibers solely with man-made fibers (84% polyester 16% polyurethane), size 43 "- 1612.5Yds (145.93g / m2), new 100% | 1610.42 | MTK | 9529.88 | South Korea | PORT TAN VU HP | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn May Thiên Nam |
1/17/2021 | 55151200 | IC613 # & Fabrics Main A600K-UNI Polyester 70% Rayon 28% Polyurethane 2% W.144cm | 1067.26 | MTK | 2294.609 | Vietnam | PHAN THIET EXPORT GARMENT JOINT STOCK COMPANY | Công Ty CP May Xuất Khẩu Phan Thiết |
1/14/2021 | 55151200 | UN96 # & Fabrics Main A661K-UNI Polyester 65% Cotton 30% Polyurethane 5% Woven Fabric W. 144cm | 901.01 | MTK | 2252.52 | Japan | CAT LAI PORT HCM | Công Ty CP May Xuất Khẩu Phan Thiết |
1/23/2021 | 55151200 | UN98 # & Fabrics 74% Cotton Polyester TKS35162 the 19% Polyurethane 7% Woven Fabric W. 113cm | 16.95 | MTK | 109.5 | Japan | HO CHI MINH | Công Ty CP May Xuất Khẩu Phan Thiết |
1/14/2021 | 55151200 | NM109 # & Lining Nylon 85% Polyurethane 15% Woven Fabric W.100cm | 1.21 | MTK | 0.605 | Vietnam | PHAN THIET EXPORT GARMENT JOINT STOCK COMPANY | Công Ty CP May Xuất Khẩu Phan Thiết |
1/17/2021 | 55151200 | TK97 # & Fabrics 77% Cotton Main FTY9070-120 20% Polyester 3% Polyurethane Stretch Dobby Width: 110 / 112cm | 136.69 | MTK | 854.3125 | Vietnam | PHAN THIET EXPORT GARMENT JOINT STOCK COMPANY | Công Ty CP May Xuất Khẩu Phan Thiết |