1/5/2021 | 55141900 | 5 # & Fabrics <85% Nylon and other components (69-76% 12-16% poly nylon 12-15% Polyurethane, dyed, size 42-44 '' | 5580.2 | MTK | 29845.86 | Vietnam | THUONG MAI EST VINA CO LIMITED | CôNG TY TNHH THươNG MạI EST VINA | Get Detailed Shipment Records
|
1/17/2021 | 55144900 | IC448 # BL-9328 Main & Fabrics 51% Cotton 48% Limen Polyurethane 1% W.130cm | 207.58 | MTK | 861.457 | Vietnam | PHAN THIET EXPORT GARMENT JOINT STOCK COMPANY | Công Ty CP May Xuất Khẩu Phan Thiết |
1/17/2021 | 55142300 | TK194 # & Fabrics Main TY6015SS-2 Polyester 37% Tencel 30% Cotton 30% Polyurethane 3% W.130cm | 8347.3 | MTK | 28547.766 | Vietnam | PHAN THIET EXPORT GARMENT JOINT STOCK COMPANY | Công Ty CP May Xuất Khẩu Phan Thiết |
1/17/2021 | 55143000 | TK162 # & Fabrics RL-0103 the RK-63% Cotton 33% Tencel Polyurethane 4% W.132cm | 33.61 | MTK | 126.0375 | Vietnam | PHAN THIET EXPORT GARMENT JOINT STOCK COMPANY | Công Ty CP May Xuất Khẩu Phan Thiết |
1/17/2021 | 55143000 | TK126 # & Fabrics main KK-21 055 Cotton 35% Polyester 64% Polyurethane 1% W.127cm | 291.68 | MTK | 758.368 | Vietnam | PHAN THIET EXPORT GARMENT JOINT STOCK COMPANY | Công Ty CP May Xuất Khẩu Phan Thiết |
1/14/2021 | 55142100 | YX104 # P-1 Key & Fabrics 54% Cotton 42% Polyester 4% Polyurethane Woven Fabric W. 132 / 134cm | 2082.29 | MTK | 3414.9556 | Vietnam | PHAN THIET EXPORT GARMENT JOINT STOCK COMPANY | Công Ty CP May Xuất Khẩu Phan Thiết |
1/14/2021 | 55143000 | YX170 # 19018E-2 Main & Fabrics (CPTS97411) 48% Cotton 48% Polyester 4% Polyurethane Woven Fabric W. 132 / 136cm | 8.03 | MTK | 15.3373 | Vietnam | PHAN THIET EXPORT GARMENT JOINT STOCK COMPANY | Công Ty CP May Xuất Khẩu Phan Thiết |
1/17/2021 | 55142300 | TK152 # & Fabrics 63% Cotton Polyester COOL70612 the 34% Polyurethane 3% W.135cm | 338.14 | MTK | 1477.6718 | Vietnam | PHAN THIET EXPORT GARMENT JOINT STOCK COMPANY | Công Ty CP May Xuất Khẩu Phan Thiết |