1/26/2021 | 60069000 | V565 # & Knitted 92% Polyamide 8% elastane size 60 "(main fabric 100% new 100gm) | 297 | YRD | 448.47 | Hong Kong | GREEN PORT HP | Công ty TNHH Plummy Garment Việt Nam | Get Detailed Shipment Records
|
1/26/2021 | 60069000 | V565 # & Knitted 92% Polyamide 8% elastane size 60 "(main fabric 100% new 100gm) | 6023 | YRD | 9094.73 | Hong Kong | GREEN PORT HP | Công ty TNHH Plummy Garment Việt Nam |
1/22/2021 | 54071099 | FB003 # 100% Nylon & Fabrics / Polyamide size 56 " | 5761.85 | MTK | 14397.5 | South Korea | GREEN PORT HP | CôNG TY TNHH SEES VINA |
1/8/2021 | 54074200 | NPL03 # & Fabrics 85% Polyamide 15% elastane 60 " | 8518.7 | MTK | 5963.09 | Hong Kong | GREEN PORT HP | Công Ty TNHH May Mặc Đại Dương Việt Nam |
1/8/2021 | 54074200 | NPL01 # & Fabrics 90% Polyamide 10% elastane 60 " | 7466.6 | MTK | 5973.28 | Hong Kong | GREEN PORT HP | Công Ty TNHH May Mặc Đại Dương Việt Nam |
1/8/2021 | 54074200 | NPL24 # & Fabrics 88% Polyamide 12% elastane 9 " | 13861.3 | MTK | 11089.04 | Hong Kong | GREEN PORT HP | Công Ty TNHH May Mặc Đại Dương Việt Nam |
1/25/2021 | 52103200 | HN097 # & Fabrics 35% Cotton 59% Polyamide 6% elastane, fabric width 42 ", weighing 150 g / m2, woven, 100% new goods | 2552.32 | MTK | 12919.5 | South Korea | GREEN PORT HP | CôNG TY TNHH QUốC Tế HANNAM |
1/28/2021 | 54071099 | FB003 # 100% Nylon & Fabrics / Polyamide size 56 " | 1619.3 | MTK | 3951.75 | South Korea | GREEN PORT HP | CôNG TY TNHH SEES VINA |
1/8/2021 | 54078200 | HN118 # & Fabrics 46% Cotton 48% Polyamide 6% elastane, size 42 ", weighing 180g / m2, woven, 100% new goods | 945.98 | MTK | 5143.15 | South Korea | GREEN PORT HP | CôNG TY TNHH QUốC Tế HANNAM |
1/28/2021 | 54074200 | VT3 # & 100% nylon woven fabrics (density filaments of nylon or other polyamides 85% or more, printed dyed fabric, size 58 ", 4443yds, 188.55g / m2), NPL tromg sx apparel wear. new 100%. | 4062.68 | MTK | 9330.3 | South Korea | GREEN PORT HP | CHI NHáNH CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI DịCH Vụ GIA KHANG TạI NAM ĐịNH |