1/4/2021 | 55121900 | 008 # & Fabrics mesh types, size 54 ", woven, 100% new goods | 1003.35 | MTK | 2312 | South Korea | CAT LAI PORT HCM | Công Ty TNHH MTV ASG Toàn Cầu | Get Detailed Shipment Records
|
1/4/2021 | 55121900 | NL07 # & Fabric 100% Poly Mesh 57 "(woven cloth) | 3626.1 | MTK | 4793.25 | South Korea | PORT TAN VU HP | Tổng Công Ty Cổ Phần Dệt May Nam Định |
1/25/2021 | 55129900 | PN008 # & 100% Poly mesh fabric 58 "(100%) | 969 | YRD | 484.5 | South Korea | PORT LOGISTICS ENTERPRISE | CôNG TY TNHH MAY PHướC NHư |
1/4/2021 | 55122900 | NPL 18 # & woven fabrics: 100% polyester lining (lining mesh), size 58 ''. New 100% | 1527.61 | MTK | 1354 | South Korea | GREEN PORT HP | CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU THàNH ĐạT THáI BìNH |
1/4/2021 | 55122900 | NPL13 # & 100% Polyester woven fabrics for use as lining suffering MESH 58 "dyed (quantitative 85g / M2) New .New 100% | 1171.97 | MTK | 565.5 | China | GREEN PORT HP | CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU R&B |
1/25/2021 | 55121900 | EDVN003 # 100% polyester mesh fabric & K52 | 1264.09 | YRD | 5231.59 | South Korea | VIP GREEN PORT | CôNG TY TNHH VAUDE VIệT NAM |
1/6/2021 | 55121900 | VH56002 # & FABRICS 100% polyester mesh lining LINE 115/125 CM (H56002) | 165 | MTR | 395.32461 | Japan | TIEN SA PORT D NANG | Công Ty CP May Hòa Thọ - Quảng Nam |
1/8/2021 | 55121900 | VAL01 # 100% poly mesh fabrics & woven 60inch - no marks, weight: 59.95g / m2 | 1431.17 | MTK | 382.14 | Hong Kong | PREGNANCY QUANG NINH | Công Ty TNHH Santerlon Travel Goods |
1/8/2021 | 55129900 | 12 # 100% Polyester mesh & Fabrics, size 59 ", a New 100% | 11636.35 | YRD | 4866.4 | China | PORT LOGISTICS ENTERPRISE | Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt |
1/14/2021 | 55121900 | N23 # & Woven fabrics of synthetic staple fibers, the proportion of> 85% P.75D COOLON MESH SP (MLB), 58 "size 58 hat production materials. New 100% | 33.68 | MTK | 123.09 | South Korea | HO CHI MINH | Công Ty TNHH YP Long An |