1/23/2021 | 40169320 | 552254H100: Rubber cushion checkered-tyun bracing rear axle, car parts Hyundai H1 / STA, new 100% | 20 | PCE | 72 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công | Get Detailed Shipment Records
|
1/23/2021 | 87089980 | 49560C5270: Pulled intermediate shaft rear axle, Hyundai SAN16 car parts, new 100% | 1 | PCE | 64.47 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 87089980 | 526115ABA0: rear axle spindle assembly, parts Hyundai HD65 / 72, a new 100% | 1 | PCE | 65.92 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/5/2021 | 40169320 | 552704H100: Rubber cushion checkered-tyun bracing rear axle with vulcanized rubber, car parts Hyundai H1 / STA, new 100% | 20 | PCE | 108.8 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/5/2021 | 40169320 | 555432H000: Rubber buffer bracing rear axle with vulcanized rubber, Hyundai car accessories ELA / i30, a new 100% | 15 | PCE | 142.65 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/6/2021 | 40169320 | 544433K001: Rubber cushion checkered-tyun bracing rear axle with vulcanized rubber, SON Hyundai car parts, new 100% | 10 | PCE | 34.6 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |
1/23/2021 | 40169320 | 551182S100: Rubber cushion strut rear axle, car parts Hyundai TUC10 / TUC14, new 100% | 25 | PCE | 112 | South Korea | C CAI MEP TCCT VT | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Thành Công |